Luôn luôn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Và nhiều người nghĩ rằng sự đau khổ luôn luôn là một phần trong đời sống con người.
- INFJ Là Gì? Đặc Điểm Của Nhóm Tính Cách INFJ
- "Thành Tựu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Soft palate là gì? Cấu tạo và chức năng của soft palate
- Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống có đánh số (1), (2) để hoàn thành các câu sau:
- Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân qua hình tượng con sông Đà
And many of them feel that suffering will always be a part of human existence.
Bạn đang xem: Luôn luôn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
jw2019
Họ sẽ ” luôn luôn ” yêu nhau hay đại loại thế.
They’ll ” always ” love each other, and whatnot.
OpenSubtitles2018. v3
Cả hai mặt trăng bị khóa thủy triều, luôn luôn quay một mặt hướng về Sao Hỏa.
Both moons are tidally locked, always presenting the same face towards Mars.
WikiMatrix
Tôi sẽ luôn luôn yêu anh ấy, chỉ đơn giản là chúng tôi vẫn còn quá trẻ.”
He was too old, and I was too young.”
WikiMatrix
Ngài “luôn luôn” ở cùng với tôi.
He had “always” been with me.
LDS
Những hiểu biết sâu sắc của Matthew Hindman luôn luôn là vô giá.
Matthew Hindman’s insights were immeasurable, as always.
Literature
(Ê-sai 50:5) Chúa Giê-su luôn luôn vâng lời Đức Chúa Trời.
(Isaiah 50:5) Jesus is always obedient to God.
jw2019
Tôi cho là ông sẽ đồng ý, Terry à, luôn luôn là về tiền nong
I’ m sure you’ il agree, Terry, it’ s always about the money
opensubtitles2
Luôn luôn như vậy.
They always have.
QED
Cha mẹ luôn luôn lo lắng cho bạn.
Your parents never stop being a mother and a father.
jw2019
Tôi đã luôn luôn nói như vậy.
I’ve always said so.
QED
Bà thất vọng, nhưng từ đó luôn luôn nghĩ đến các Nhân-chứng Giê-hô-va.
Disappointed, she nevertheless constantly thought of Jehovah’s Witnesses.
jw2019
Nếu tôi cho anh thứ anh luôn luôn muốn?
What if I got you the one thing you’ve always wanted?
OpenSubtitles2018. v3
Ngôi làng này luôn luôn quá nhỏ cho cậu ấy.
This village was always too small for him.
OpenSubtitles2018. v3
Hãy luôn luôn chú ý đến sự dạy dỗ của bạn
Pay Constant Attention to Your Teaching
jw2019
Tuy nhiên, Ngài luôn luôn sử dụng quyền năng bảo đảm việc thực hiện ý định Ngài.
He does, however, always use his protective power to ensure the outworking of his purpose.
jw2019
Sự phán quyết ngài luôn luôn đúng theo công bằng.
His rulings prove to be true, right, and just.
jw2019
Những công nghệ tiềm năng mới luôn luôn bí ẩn.
Powerful new technologies always present enigmas.
QED
Lyla, em luôn luôn là một ngoại lệ.
Lyla, you’re always the exception.
OpenSubtitles2018. v3
Luôn luôn.
I always am.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng người mạnh sức không luôn luôn thắng trận.
But the mighty do not always win the battle.
jw2019
Vì vậy tư tưởng luôn luôn cũ kỹ – đúng không?
So thought is always old – right?
Literature
Vậy con nhỏ không luôn luôn là một việc bất lợi.
So children are not always a handicap.
jw2019
Đàn bà, luôn luôn lo chuyện không đâu.
Women, always worrying about nothing.
OpenSubtitles2018. v3
* Thánh Linh của ta sẽ không luôn luôn ở với loài người, Chúa Muôn Quân phán vậy, GLGƯ 1:33.
* My Spirit shall not always strive with man, saith the Lord of Hosts, D&C 1:33.
LDS
Nguồn: https://thcshongthaiad.edu.vn
Danh mục: Tra Cứu