Tra Cứu

Trạng từ trong tiếng Anh: Định nghĩa và phân loại đầy đủ

Story Highlights
  • Knowledge is power
  • The Future Of Possible
  • Hibs and Ross County fans on final
  • Tip of the day: That man again
  • Hibs and Ross County fans on final
  • Spieth in danger of missing cut

Bạn đang cảm thấy mơ hồ về trạng từ trong tiếng Anh và không biết định nghĩa của nó là gì? Bạn đang muốn tìm hiểu về trạng từ và vị trí của nó trong câu tiếng Anh? Hãy để thcshongthaiad.edu.vn giải đáp mọi thắc mắc của bạn về trạng từ trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ về trạng từ trong tiếng Anh. Hãy cùng đọc ngay để tìm hiểu thêm nhé.

Tổng quan về trạng từ trong tiếng Anh và vị trí của chúng trong câu

Trạng từ, còn được gọi là phó từ, là một loại từ được sử dụng để bổ sung thông tin về tính chất, đặc điểm hoặc hoàn cảnh của các từ khác trong câu, bao gồm tính từ, động từ, trạng từ khác, mệnh đề trừ danh từ và đại từ.

– Có một số trạng từ liên quan đến vị trí: above (phía trên), away (xa), somewhere (nơi nào đó)…
– Một số trạng từ chỉ mức độ: extremely (rất), too (quá), rather (khá)…
– Có những trạng từ nghi vấn như: maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (tất nhiên)…
– Về vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh, nó có thể thay đổi tùy thuộc vào từ mà trạng từ bổ nghĩa.
– Vị trí của trạng từ với động từ: Thường đặt ở cuối câu.
– Ví dụ 1: Peter drives car carefully (Peter lái xe cẩn thận).
– Ví dụ 2: We often go to Nha Trang in the summertime (Chúng tôi thường đi Nha Trang vào mùa hè).

Vị trí của trạng từ với tính từ và trạng từ khác:

Trạng từ được đặt trước tính từ để tăng cường mức độ.
Ví dụ: It’s a reasonably cheap fashion shop, and the dress was extremely good (Đó là một cửa hàng thời trang tương đối rẻ và chiếc váy rất tuyệt).

Trạng từ đứng trước một trạng từ khác để cung cấp thông tin bổ sung cho động từ trước đó.
Ví dụ: Misa learn swimming terribly slowly (Misa học bơi rất chậm).

Vị trí của trạng từ trong câu: Đứng ở đầu câu và cung cấp ý nghĩa cho toàn bộ câu.
Ví dụ 1: Unfortunately, the bar was closed by the time we got there (Thật không may, quầy bar đã đóng cửa khi chúng tôi đến).
Ví dụ 2: Luckily, I learned this question before the test (May mắn thay, tôi đã học câu hỏi này trước bài kiểm tra).

Sử dụng linh hoạt các vị trí trên giúp câu trở nên sống động và tự nhiên hơn.

Dấu hiệu nhận biết trạng từ trong tiếng Anh có thể được nhận biết như sau:

Các trạng từ thường kết thúc bằng hậu tố “ly”, ví dụ như beautifully (một cách đẹp đẽ), finally (cuối cùng), occasionally (đôi khi). Tuy nhiên, không phải tất cả các từ có hậu tố “ly” đều là trạng từ, ví dụ như friendly (thân thiện), daily (hàng ngày), quarterly (hàng quý).
Có những từ có thể là trạng từ và tính từ đồng thời, ví dụ như leisurely (nhàn nhã), weekly (hàng tuần), yearly (hàng năm).
Có những trạng từ bất quy tắc, ví dụ như fast, straight, early, well.

Trạng từ có chức năng quan trọng như sau:

Bổ nghĩa cho động từ để mô tả hành động một cách rõ ràng và sinh động hơn, ví dụ: The mouse ran excitedly (Con chuột chạy một cách thú vị).
Bổ nghĩa cho trạng từ khác để làm rõ mức độ của trạng từ đó, ví dụ: He plays football extremely well (Anh ấy chơi bóng đá cực kỳ giỏi).
Trạng từ cũng có thể được sử dụng trong viết opinion essay để làm cho bài viết hấp dẫn và thu hút hơn.

Trạng từ trong tiếng Anh được phân loại theo các nhóm sau:

-Trạng từ chỉ tần suất (Frequency): always (luôn luôn), usually (thường xuyên), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ)…
– Trạng từ chỉ nơi chốn (Place): here (ở đây), there (ở kia), everywhere (mọi nơi), inside (bên trong), outside (bên ngoài)…
– Trạng từ chỉ thời gian (Time): lately (gần đây), early (sớm), tomorrow (ngày mai), recently (gần đây)…
– Trạng từ chỉ cách thức (Manner): politely (lịch sự), easily (dễ dàng), happily (vui vẻ), expertly (điêu luyện)…
– Trạng từ chỉ mức độ (Degree): hardly (hầu như không), almost (gần như), enough (đủ), absolutely (tuyệt đối)…
– Trạng từ chỉ số lượng (Quantity): just (chỉ), only (duy nhất), especially (đặc biệt là), particularly (cụ thể là)…
– Trạng từ nghi vấn (Question): maybe (có thể), perhaps (có lẽ), willingly (sẵn lòng), surely (chắc chắn)…
T- rạng từ liên hệ (Relation): besides

THCS Hồng Thái

“Đừng xấu hổ khi không biết, chỉ xấu hổ khi không học.” Khuyết Danh
Back to top button