Tra Cứu

Đưa ra quyết định tiếng Anh là gì?

Quyết định là gì?

Đưa ra quyết định là gì?

Đưa ra quyết định tiếng Anh là gì?

Cách sử dụng cụm từ make a decision trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách sử dụng cụm từ “make a decision” trong tiếng Anh:

– I need to make a decision about whether or not to accept the job offer. (Tôi cần đưa ra quyết định về việc có nhận lời đề nghị việc làm hay không.)

– We are trying to make a decision on which restaurant to go to for dinner. (Chúng tôi đang cố gắng đưa ra quyết định về nhà hàng nào để đến ăn tối.)

– It’s important to make a decision based on all the facts. (Quan trọng là đưa ra quyết định dựa trên tất cả các sự thật.)

– After much deliberation, we finally made a decision to invest in the stock market. (Sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng, chúng tôi cuối cùng đã quyết định đầu tư vào thị trường chứng khoán.)

– I have to make a decision about which college to attend. (Tôi phải đưa ra quyết định về trường đại học nào để tham gia.)

– The committee is currently trying to make a decision on the best course of action. (Hội đồng đang cố gắng đưa ra quyết định về hành động tốt nhất.)

– He was able to make a quick decision in a high-pressure situation. (Anh ta đã có thể đưa ra quyết định nhanh trong một tình huống áp lực cao.)

– It’s difficult to make a decision without all the necessary information. (Rất khó để đưa ra quyết định mà không có đủ thông tin cần thiết.)

Một số ví dụ sử dụng cụm make a decision trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng cụm “make a decision” trong tiếng Anh:

– It’s time to make a decision about whether or not to accept the job offer. (Đã đến lúc phải quyết định xem có nên chấp nhận lời đề nghị việc làm hay không.)

– We need to make a decision soon on which marketing strategy to pursue. (Chúng ta cần phải quyết định sớm về chiến lược tiếp thị nào để theo đuổi.)

– The company has to make a difficult decision about whether or not to lay off employees. (Công ty phải đưa ra quyết định khó khăn về việc có nên sa thải nhân viên hay không.)

– The committee is currently trying to make a decision on the best course of action to take. (Hội đồng đang cố gắng đưa ra quyết định về hành động tốt nhất để thực hiện.)

– After weighing all the options, we finally made a decision on where to go for our vacation. (Sau khi cân nhắc tất cả các lựa chọn, chúng tôi cuối cùng đã quyết định đến đâu để nghỉ mát.)

– She struggled to make a decision about which university to attend, as she had been accepted into several different schools. (Cô ấy khó khăn trong việc quyết định đến trường đại học nào để học, vì cô ấy đã được nhận vào nhiều trường khác nhau.)

– The team captain has to make a quick decision on who to substitute into the game. (Đội trưởng phải đưa ra quyết định nhanh chóng về việc thay thế ai vào trận đấu.)

– The board of directors made a unanimous decision to increase the company’s charitable donations. (Hội đồng quản trị đã đưa ra quyết định nhất trí về việc tăng số tiền quyên góp từ thiện của công ty.)

– The CEO has to make a strategic decision about the company’s future direction. (CEO phải đưa ra quyết định chiến lược về hướng đi tương lai của công ty.)

– The government is facing pressure to make a decision on whether or not to impose new regulations. (Chính phủ đang đối mặt với áp lực phải đưa ra quyết định về việc có nên áp đặt các quy định mới hay không.)

Trên đây là bài viết liên quan đến Đưa ra quyết định tiếng Anh là gì trong chuyên mục Tiếng Anh được Luật Hoàng Phi cung cấp. Quý độc giả có thể tham khảo bào viết khác liên quan tại website luathoangphi.vn để có thêm thông tin chi tiết.

THCS Hồng Thái

“Đừng xấu hổ khi không biết, chỉ xấu hổ khi không học.” Khuyết Danh
Back to top button