Tra Cứu

5+ từ/ cụm từ thay thế cho Nowadays thông dụng nhất trong tiếng Anh!

Bạn đã từng lạm dụng từ Nowadays quá nhiều để mở đầu cho bài viết hoặc bài nói tiếng Anh? Bạn quá quen thuộc đến mức nhàm chán khi gặp từ Nowadays? Tham khảo ngay bài viết dưới đây để nằm lòng được 5+ từ/ cụm từ thay thế cho Nowadays thông dụng nhất trong tiếng Anh bạn nhé!

1. Nowadays: ngày nay

Trước khi bỏ túi 5+ cụm từ thay thế cho Nowadays trong tiếng Anh, hãy cùng tuvung.edu.vn đi tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa của từ này nhé. Vậy Nowadays trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Nowadays có nghĩa ngày nay. Tham khảo ví dụ:

  • Who remembers those movies nowadays? (Ngày nay ai còn nhớ những bộ phim đó?).
  • Nowadays, my mom bakes bread at home rather than buy it (Ngày nay, mẹ tôi làm bánh mì ở nhà hơn là mua nó).

2. In this day and age: ngày nay

In this day and age – cụm từ thay thế cho Nowadays đầu tiên bạn nên bỏ túi. Vậy In this day and age có nghĩa là gì? Cụm từ In this day and age trong tiếng Anh có nghĩa là ngày nay. Ví dụ:

  • You can’t afford to run a company inefficiently in this day and age (Bạn không thể đủ khả năng để điều hành một công ty kém hiệu quả trong thời đại ngày nay).
  • And obviously, in this day and age, there is a website supporting the book (Và rõ ràng, trong thời đại ngày nay, có một trang web hỗ trợ cuốn sách).

3. At the present time: ngày nay

Cụm từ thay thế cho Nowadays tiếp theo tuvung.edu.vn muốn bạn ghi ngay vào sổ tay từ vựng tiếng Anh đó là At the present time. Vậy At the present time có nghĩa là gì? At the present time có nghĩa là ngày nay. Ví dụ:

  • No further changes are planned at the present time (Không có thay đổi nào khác được lên kế hoạch vào thời điểm hiện tại).
  • Of course, at the present time, technological change is very important (Tất nhiên, ở thời điểm hiện tại, việc thay đổi công nghệ là rất quan trọng).

Tham khảo thêm bài viết:

15+ cách nói thay thế I think nhất định bạn phải nằm lòng!

4. These days: hiện giờ

Cụm từ thay thế cho Nowadays thông dụng, được sử dụng với tần suất thường xuyên đó là These days. These days là gì? These day trong tiếng Anh có nghĩa là hiện giờ. Ví dụ:

  • Vegetarianism is very popular these days (Ngày nay ăn chay rất phổ biến).
  • These days, people expect that you’ll tell them everything right away (Ngày nay, mọi người mong đợi rằng bạn sẽ nói với họ mọi thứ ngay lập tức).

5. In today’s world: trong thế giới ngày nay

In today’s world – một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. In today’s world có nghĩa là gì? In today’s world là trong thế giới ngày nay. Ví dụ:

  • In today’s world of interconnectivity, there’s kind of no isolation (Trong thế giới ngày nay của sự liên kết với nhau, không có sự cô lập nào).
  • In today’s world, it’s difficult to be entirely self-sustaining (Trong thế giới ngày nay, rất khó để tự duy trì hoàn toàn).

6. In today’s modern society: trong xã hội hiện đại ngày nay

Để paraphrase từ Nowadays hiệu quả khi giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh, chúng ta không thể bỏ qua In today’s modern society – một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays thông dụng nhất hiện nay. In today’s modern society là gì? In today’s modern society có nghĩa là trong xã hội hiện đại ngày nay. Ví dụ:

  • In today’s modern society there are many contributing factors to an imbalance of good and bad bacteria ( Trong xã hội hiện đại ngày nay có nhiều yếu tố góp phần vào sự mất cân bằng của các vi khuẩn tốt và xấu).
  • In today’s modern society we tend to keep going even when our bodies and mind is crying out for rest ( Trong xã hội hiện đại ngày nay chúng ta có xu hướng luôn luôn tiếp tục ngay cả khi cơ thể và tâm trí của chúng ta khóc đề nghị nghỉ ngơi).

Trên đây là 5+ cách paraphrase cho cụm từ Nowadays cho bài thi IELTS Speaking, Writing cũng như trong giao tiếp tiếng Anh. Lưu ngay những cụm từ thay thế cho Nowadays này vào sổ tay từ vựng để học luyện thi hiệu quả tại nhà và tự tin tham gia kỳ thi thực chiến bạn nhé!

THCS Hồng Thái

“Đừng xấu hổ khi không biết, chỉ xấu hổ khi không học.” Khuyết Danh
Back to top button