Tra Cứu

Surprise là gì? Surprise đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ “surprise” và tìm hiểu surprise đi với giới từ gì? Còn chần chừ gì nữa, hãy đọc bài ngay sau đây nhé!

Surprise là gì?

Trước khi tìm hiểu về cách sử dụng giới từ cho từ “surprise”, hãy cùng IZONE tìm hiểu ý nghĩa cơ bản của từ “Surprise” nhé.

Theo từ điển Cambridge, “Surprise” có nghĩa chung là ngạc nhiên, nó được dùng để nói về những tình huống xảy ra một cách đột ngột, hay cũng được dùng để miêu tả trạng thái tâm lý “bất ngờ” khi một sự kiện xảy ra.

surprise là gì

Surprise có thể vừa đóng vai trò là danh từ, vừa đóng vai trò là động từ. Cụ thể:

Surprise với vai trò là danh từTừVí dụNghĩa tiếng ViệtSurprise (n): điều bất ngờ (sự việc)I want to give Lan a surprise by making a cake for herTôi muốn tạo bất ngờ cho Lan bằng cách làm một chiếc bánh cho cô ấySurprise (n): sự ngạc nhiên, kinh ngạc (tâm lý)Hoa has changed a great deal. When Tung met her, he looked at her with surpriseHoa đã thay đổi rất nhiều. Khi Tùng gặp cô, anh đã nhìn cô với sự kinh ngạc.Surprise với vai trò là động từTừVí dụNghĩa tiếng ViệtSurprise (v): làm ai đó kinh ngạc, ngạc nhiênIt wouldn’t surprise me if they did not pass the test.Điều đó sẽ không khiến tôi ngạc nhiên nếu họ không vượt qua bài kiểm tra.Surprise (v): đột kích, đánh úp → nhằm gây bất ngờ cho aiThe army attacked at night to surprise the rebels.Quân đội tấn công vào ban đêm để gây bất ngờ cho quân nổi dậy.

[Xem thêm]: Disappointed đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết A – Z

Surprise đi với giới từ gì?

Khi sử dụng từ “surprise”, chúng ta cần biết cách kết hợp nó với các giới từ khác để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác.

Một số giới từ thường xuất hiện cùng với “surprise” là: to, by, at, with, about và on.

Giới từVí dụNghĩa tiếng ViệttoHis invitation was a surprise to Lan. Lời mời của anh ấy là một điều bất ngờ với LanbyI was surprised by his dazzling performanceTôi đã rất ngạc nhiên bởi màn trình diễn chói sáng của anh ấyatHoa was surprised at how cheap this bag was.Hoa ngạc nhiên sao cái túi này rẻ thế.withI tried to surprise her with a gift.Tôi đã cố làm cô ấy ngạc nhiên bằng một món quà.aboutHung was surprised about the result of the match.Hùng bất ngờ về kết quả trận đấu đó.onHe just sprang a surprise on me by secretly organizing a birthday party for me.Anh ấy vừa tạo bất ngờ cho tôi bằng cách bí mật tổ chức tiệc sinh nhật cho tôi.

Nhiều bạn có thể gặp khó khăn không biết khi nào sử dụng giới từ nào thì chính xác. Ngay sau đây, IZONE sẽ giải thích kỹ hơn về từng trường hợp, giúp các bạn có cái nhìn tổng quan về giới từ đi với surprise.

– Với giới từ to: Theo sau giới từ to thường là một “đối tượng bị gây bất ngờ”.

Cấu trúc: a surprise to somebody / something.

Ví dụ: His invitation was a surprise to Lan.

→ đối tượng bị gây bất ngờ trong ngữ cảnh này là Lan.

– Với giới từ by: Theo sau giới từ by có thể là bất cứ danh từ chỉ sự vật/sự việc gì khiến bạn bất ngờ.

Ngữ cảnh: Giá xăng hiện tại là 20.000VND/lít, nhưng vừa có thông tin tăng lên 50.000VND/lít. Việc tăng giá này khiến bạn bất ngờ

Ví dụ: I was surprised by a surge in the petrol price.

– Với giới từ at: Khi sử dụng “surprised at”, ta thường có hàm ý rằng, mình ngạc nhiên bởi thấy ai đó hoặc điều gì đó không như bình thường.

Ngữ cảnh: Bình thường cái túi này giá phải 500 USD, nhưng hôm nay giá chỉ còn 100 USD → Điều này khiến mình ngạc nhiên.

Ví dụ: I was surprised at how cheap this bag was.

– Với giới từ with: “surprised with” ít phổ biến hơn “surprised at” hay “surprised by”. Khi sử dụng “surprised with”, ta thường dùng trong ngữ cảnh mình ngạc nhiên vì ai đó đột nhiên tặng quà, hoặc lời khen cho mình.

Ví dụ: My coworkers surprised me with a cake on my last day of work.

– Với giới từ on: Giới từ này thường được sử dụng trong cấu trúc “spring a surprise on somebody”: làm điều gì, nói điều gì khiến ai bất ngờ.

Ví dụ: Hoa springs a surprise on me by winning the competition.

[Xem thêm]: Popular Synonym IELTS: 100 từ đồng nghĩa cải thiện điểm IELTS

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Surprise

Dưới đây là bảng tổng hợp những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với surprise

Từ đồng nghĩa với Surprise

Từ đồng nghĩaVí dụNghĩa tiếng ViệtShocked (adj)I was totally shocked at his rude behaviorTôi hoàn toàn bị sốc trước hành vi thô lỗ của anh ấyAstonished (adj)Tung very astonished to receive this informationTùng rất bất ngờ khi nhận được thông tin nàyBe taken aback Hung was taken aback by the beautiful voice of the singerHùng sửng sốt trước giọng hát quá hay của cô ca sĩCan’t believe one’s eyes/ears (idiom)I couldn’t believe my eyes when I saw him putting putting on such a good performance Tôi không thể tin vào mắt mình khi thấy anh ấy thể hiện tốt như vậy

Từ trái nghĩa với Surprise

Từ trái nghĩaVí dụNghĩa tiếng ViệtPlan forward (v): lên kế hoạch trướcThe CEO planned forward for every possible scenario.Giám đốc điều hành đã lên kế hoạch trước cho mọi tình huống có thể xảy ra.Foresee (v): đoán trước,biết trướcIt is impossible to foresee how the world worksKhông thể biết trước thế giới vận hành như thế nàoPredict (v): dự đoánThe manager of Son Tung predicted that Son Tung’s new song would soon be a hitQuản lý của Sơn Tùng dự đoán ca khúc mới của Sơn Tùng sẽ sớm thành hit

Một số cấu trúc với surprise

Dưới đây là một số cấu trúc với surprise

Cấu trúcNghĩaVí dụMuch to one’s surprise, + clauseĐược dùng để diễn đạt “ai đó rất kinh ngạc, ngạc nhiên”.Much to my surprise, she agreed to go on a date with meTake somebody / something by surpriseKhiến ai đó ngạc nhiênThat question took me by surpriseIt comes as no surpriseKhông bất ngờIt comes as no surprise that this hotel is much more expensive than the old oneSpring a surprise (on somebody)Khiến ai ngạc nhiên Hoa sprang a surprise on me by winning the competition.

[Xem thêm]: Blame đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết, chính xác

Trên đây là toàn bộ kiến thức về surprise, IZONE hy vọng các bạn đã nắm rõ “surprise là gì?” và “surprise đi với giới từ gì?”. Chúc các bạn học tốt.

THCS Hồng Thái

“Đừng xấu hổ khi không biết, chỉ xấu hổ khi không học.” Khuyết Danh
Back to top button