Tra Cứu

Tin Tức

Trong Tiếng Anh, xe tăng là Tank, có phiên âm cách đọc là tæŋk/.

Xe tăng “Tank” là một loại phương tiện chiến đấu đặc biệt được thiết kế để tiêu diệt và chống lại các mục tiêu quân sự khác nhau. Xe tăng thường có khả năng bảo vệ cho phi hành đoàn bên trong khỏi đạn pháo và vũ khí tương tự nhờ vào lớp vật liệu bọc thép dày và thiết kế đặc biệt.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe tăng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Tank: Xe tăng
  2. Armored vehicle: Phương tiện bọc thép
  3. Battle tank: Xe tăng chiến đấu
  4. Armored tank: Xe tăng bọc thép
  5. Combat vehicle: Phương tiện chiến đấu
  6. Military tank: Xe tăng quân sự
  7. Heavy armor: Xe bọc thép nặng
  8. Tank destroyer: Xe tiêu diệt xe tăng
  9. Tanker: Xe chở nước (đôi khi cũng được sử dụng để chỉ xe tăng)
  10. War machine: Máy chiến tranh

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Tank” với nghĩa là “xe tăng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The military deployed several tanks to reinforce their positions on the front line. => Quân đội triển khai một số xe tăng để tăng cường vị trí trên tuyến đầu chiến.
  2. The tank rumbled through the battlefield, leaving a cloud of dust in its wake. => Xe tăng vang vọng qua chiến trường, để lại một đám bụi sau lưng.
  3. The tank’s heavy armor provided excellent protection for the crew inside. => Lớp vỏ bọc thép nặng của xe tăng cung cấp sự bảo vệ tốt cho phi hành đoàn bên trong.
  4. Tanks played a crucial role in breaking through enemy lines during the battle. => Xe tăng đóng một vai trò quan trọng trong việc đột phá các đường thù địch trong trận chiến.
  5. The crew members inside the tank communicated through radio to coordinate their actions. => Các thành viên phi hành đoàn bên trong xe tăng giao tiếp qua radio để phối hợp hành động.
  6. The tank’s main cannon fired with a deafening roar, hitting its target accurately. => Pháo chính của xe tăng bắn với tiếng gầm vang đầy ắp, đánh trúng mục tiêu một cách chính xác.
  7. Tank warfare revolutionized military strategy and tactics in the 20th century. => Chiến tranh xe tăng đã cách mạng hóa chiến lược và thủ đoạn quân sự trong thế kỷ 20.
  8. Engineers designed tanks to be both heavily armed and well-protected to withstand enemy fire. => Các kỹ sư thiết kế xe tăng với cả khả năng trang bị vũ khí mạnh mẽ và bảo vệ tốt để chịu đựng đạn địch.
  9. The tank division played a pivotal role in the decisive battle, turning the tide of the war. => Đại đội xe tăng đóng vai trò quan trọng trong trận chiến quyết định, đảo ngược tình thế của cuộc chiến.
  10. The tank’s tracks allowed it to traverse challenging terrains, from deserts to forests. => Bánh xe đặc biệt của xe tăng cho phép nó di chuyển trên các địa hình khó khăn, từ sa mạc đến rừng rậm.

THCS Hồng Thái

“Đừng xấu hổ khi không biết, chỉ xấu hổ khi không học.” Khuyết Danh
Back to top button