Chương trình Toán bằng tiếng anh | Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 1 – 5
Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 1 – 5
Cộng trừ nhân chia, hình khối, số hạng, phần trăm, so sánh… là những thuật ngữ Toán bằng tiếng Anh phổ biến trong chương trình tiểu học.
Bạn đang xem: Chương trình Toán bằng tiếng anh | Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 1 – 5
Chương trình Toán tiếng Anh lớp 1
Chương trình học Toán bằng tiếng Anh ở lớp 1 chủ yếu cho trẻ làm quen với số đếm dưới 100, so sánh lớn bé, phép cộng – trừ, khái niệm điểm, đường thẳng và các hình 2D cơ bản.
Circle, Triangle, Square: Đường tròn, tam giác, hình vuông
Greater than, Less than, Equal to: Lớn hơn, nhỏ hơn, bằng
Addition and Subtraction: phép cộng, phép trừ
7 plus 3 equals 10: 7 cộng 3 bằng 10
9 minus 4 equals 5: 9 trừ 4 bằng 5
Altogether, sum, in total: Tổng cộng
Take away, have/has left: Trừ đi, còn lại
Point, segment: Điểm, đoạn thẳng
Chương trình Toán tiếng Anh lớp 2
Chương trình học Toán bằng tiếng Anh ở lớp 2 đi vào các khái niệm chi tiết của hình học phẳng và đại số.
Sides: Cạnh
Vertex/ Vertices: Chóp, đỉnh
Quadrilateral: Tứ giác
Perimeter: Chu vi
Minuend: Số bị trừ
Subtrahend: Số trừ
Difference: Hiệu số
Summand: Số hạng
Sum: Tổng
Time: Thời gian, nhân
Multiplication, Division: Phép nhân, phép chia
3 times 6 equals 18: 3 nhân 6 bằng 18
8 divided by 2 equals 4: 8 chia 2 bằng 4
Factor: Thừa số
Product: Tích
How long/ How far is it?: Hỏi độ dài, khoảng cách
Chương trình Toán tiếng Anh lớp 3
Chương trình học Toán tiếng Anh ở lớp 3 mở rộng số đếm có 3 chữ số, tiếp xúc phép nhân chia phức tạp, biểu thức có nhiều thành phần và thứ tự tính trước sau.
Digit: chữ số
Order, Arrange: Sắp xếp (theo thứ tự)
Descending: Giảm dần
Ascending: Tăng dần
Half: Một nửa
Double: Gấp đôi
Remainder: Số dư
Area: Diện tích
Square meter: mét vuông
Formula: Công thức
Expression: Biểu thức
Bracket: Dấu ngoặc
Word problem: Toán đố
Solutions: Lời giải
Data, table, pictogram, key: Dữ liệu, bảng, biểu đồ, quy ước
How many…?: Bao nhiêu?
The highest/ lowest number of…: Số cao nhất, thấp nhất trong…
Circle, center, radius, diameter: Đường tròn, tâm, bán kính, đường kính
Chương trình Toán tiếng Anh lớp 4
Chương trình học Toán tiếng Anh ở lớp 4 mở rộng số đếm có 3 chữ số, tiếp xúc phép nhân chia phức tạp, biểu thức có nhiều thành phần, góc và đường thẳng, biểu đồ.
Weight: Cân nặng
Height: Chiều cao
Mass: Khối lượng
Average/ Mean: Giá trị trung bình
Bar chart: Biểu đồ cột
Column: Cột
Horizontal line: Trục hoành
Vertical line: Trục tung
The unknown: Số chưa biết
Value: Giá trị
Expression: Biểu thức
Odd number: Số lẻ
Even number: Số chẵn
Fraction: Phân số
Parallel line: Đường song song
Perpendicular line: Đường vuông góc
Rhombus: Hình thoi
Parallelogram: Hình bình hành
Chương trình Toán tiếng Anh lớp 5
Chương trình Toán tiếng Anh ở lớp 5 “nhúng” học sinh vào thế giới hình học không gian, tỷ số, phần trăm, các công thức tính thể tích và vận tốc.
Ratio: Tỷ số, tỷ lệ
Decimal number: Số thập phân
Percent, percentage: Phần trăm
Measurement: Đo lường
Area: Diện tích
Larger, smaller: lớn hơn, nhỏ hơn
Height, Base: Chiều cao, cạnh đáy
Circumference: Chu vi, đường tròn
Volume: Thể tích
Speed: Vận tốc
Trapezium: Hình thang
Circle: Hình tròn
Cuboid: Hình hộp
Cube: Hình lập phương
Cylinder: Hình trụ
Sphere: Hình cầu
Những định nghĩa cơ bản sử dụng trong toán học
- Algebra : đại số
- Geometry : hình học
- Theorem : định lý
- Addition : phép cộng
- Total : tổng
- Subtraction : phép trừ
- Multiplication : phép nhân
- Division : phép chia
- Equal : bằng
- Squared: bình phương
- Cubed : mũ ba
- Even number : số chẵn
- Odd number : số lẻ
- Prime number : số nguyên tố
- Integer : số nguyên
- Fraction : phân số
- Minus : âm
- Plus : dương
- Decimal point : dấu thập phân
- Percent : phần trăm
- Equation : phương trình
- Formula : công thức
- Solution : lời giải
- Average : trung bình
- Length: chiều dài
- Height : chiều cao
- Width: chiều rộng
- Perimeter: chu vi
- Area: diện tích
- Volume : thể tích
- Circumference: chu vi đường tròn
- Diameter: đường kính
- Radius: bán kính
- Angle: góc
- Right angle: góc vuông
- Acute angle : góc nhọn
- Line : đường
- Straight line : đường thẳng
- Curve : đường cong
- Parallel : song song
- Tangent : tiếp tuyến.
Các dạng toán thường gặp
- Equation : phương trình, đẳng thức
- Linear equation (first degree equation): phương trình bậc nhất
- Quadratic equation : phương trình bậc hai
- Root : nghiệm của phương trình
- Algebraic expression: biểu thức đại số
- Decimal fraction: phân số thập phân
- Simplified fraction / Lowest term: phân số tối giản
- Diagram: biểu đồ/ sơ đồ/ đồ thị
- Gradient of the straight line : hệ số góc/ độ dốc của một đường thẳng
- Trigonometry: lượng giác
- The sine rule: định lý hình sin
- The cosine rule : định lý hình cos
- Cuboid : hình hộp phẳng
- Inequality: bất phương trình
- Least value: giá trị nhỏ nhất
- Greatest value : giá trị lớn nhất
- Maximum: giá trị cực đại
- Minimum: giá trị cực tiểu
- Consecutive even number: số chẵn liên tiếp
- Limit : giới hạn
- Factorise: tìm thừa số của một số
- Number pattern: sơ đồ số
- Directly proportional to: tỉ lệ thuận với
- Inversely proportional: tỉ lệ nghịch
- Transformation : biến đổi
- Reflection : phản chiếu, ảnh
- Surd / Irrational number: biểu thức vô tỷ
- Statistics: thống kê
- Probability : sắc xuất
- rounding off: làm tròn
Thuật ngữ Tiếng Anh môn Toán
STT | Thuật ngữ Tiếng Anh | Thuật ngữ Tiếng Việt |
1 | Acceleration | Gia tốc |
2 | Acute triangle | Tam giác nhọn |
3 | Addition | Phép cộng |
4 | Adjacent angles | Góc kề bù |
5 | Algebra | Đại số |
6 | Algebraic expression | Biểu thức đại số |
7 | Alt.s | Góc so le |
8 | Angle | Góc |
9 | Anticlockwise rotation | Sự quay ngược chiều kim đồng hồ |
10 | Arc | Cung |
11 | Area | Diện tích |
12 | Area | Diện tích |
13 | Arithmetic | Số học |
14 | Ascending order | Thứ tự tăng |
15 | Average | Trung bình |
16 | Axis | Trục |
17 | Base of a cone | Đáy của hình nón |
18 | Bearing angle | Góc định hướng |
19 | Bisect | Phân giác |
20 | Blunted cone | Hình nón cụt |
21 | Calculus | Phép tính |
22 | Chord | Dây cung |
23 | Circle | Đường tròn |
24 | Circumference | Chu vi đường tròn |
25 | Circumscribed triangle | Tam giác ngoại tiếp |
26 | Clockwise rotation | Sự quay theo chiều kim đồng hồ |
27 | Coefficient | Hệ số |
28 | Column | Cột |
29 | Cone | Hình nón |
30 | Consecutive even number | Số chẵn liên tiếp |
31 | Coordinate | Tọa độ |
32 | Correlation | Sự tương quan |
33 | Corresp. S | Góc đồng vị |
34 | Cross-section | Mặt cắt ngang |
35 | Cube | Luỹ thừa bậc ba |
36 | Cube root | Căn bậc ba |
37 | Cubed | Mũ ba, lũy thừa ba |
38 | Cuboid | Hình hộp phẳng, hình hộp thẳng |
39 | Curve | Đường cong |
40 | Cyclic quadrilateral | Tứ giác nội tiếp |
41 | Decimal | Thập phân |
42 | Decimal point | Dấu thập phân |
43 | Decimal fraction | Phân số thập phân |
44 | Decimal place | Vị trí thập phân, chữ số thập phân |
45 | Denominator | Mẫu số |
46 | Density | Mật độ |
47 | Descending order | Thứ tự giảm |
48 | Diagonal | Đường chéo |
49 | Diagram | Biểu đồ, đồ thị, sơ đồ |
50 | Diameter | Đường kính |
51 | Diameter | Đường kính |
52 | Dimensions | Chiều |
53 | Directly proportional to | Tỷ lệ thuận với |
54 | Displacement | Độ dịch chuyển |
55 | Distance | Khoảng cách |
56 | Distance | Khoảng cách |
57 | Divide | Chia |
58 | Division | Phép chia |
59 | Enlargement | Độ phóng đại |
60 | Equal | Bằng |
61 | Equality | Đẳng thức |
62 | Equation | Phương trình, đẳng thức |
63 | Equation | Phương trình |
64 | Equiangular triangle | Tam giác đều |
65 | Evaluate | Ước tính |
66 | Even number | Số chẵn |
67 | Even number | Số chẵn |
68 | Express | Biểu diễn, biểu thị |
69 | Ext. Of | Góc ngoài của tam giác |
70 | Factorise (factorize) | Tìm thừa số của một số |
71 | Formula | Công thức |
72 | Formulae | Công thức |
73 | Fraction | Phân số |
74 | Fraction | Phân số |
75 | Geometry | Hình học |
76 | Gradient of the straight line | Độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc |
77 | Graph | Biểu đồ |
78 | Greatest value | Giá trị lớn nhất |
79 | Height | Chiều cao |
80 | Highest common factor (HCF) | Hệ số chung lớn nhất |
81 | Improper fraction | Phân số không thực sự |
82 | In term of | Theo ngôn ngữ, theo |
83 | Inequality | Bất phương trình |
84 | Inscribed quadrilateral | Tứ giác nội tiếp |
85 | Inscribed triangle | Tam giác nội tiếp |
86 | Int. S | Góc trong cùng phía |
87 | Integer | Số nguyên |
88 | Integer number | Số nguyên |
89 | Intersection | Giao điểm |
90 | Inversely proportional | Tỷ lệ nghịch |
91 | Irrational number | Biểu thức vô tỷ, số vô tỷ |
92 | Isosceles triangle | Tam giác cân |
93 | Kinematics | Động học |
94 | Least common multiple (LCM) | Bội số chung nhỏ nhất |
95 | Least value | Giá trị bé nhất |
96 | Length | Độ dài |
97 | Length | Chiều dài |
98 | Limit | Giới hạn |
99 | Line | Đường |
100 | Linear equation (first degree equation) | Phương trình bậc nhất |
101 | Lowest common multiple (LCM) | Bội số chung nhỏ nhất |
102 | Lowest term | Phân số tối giản |
103 | Major arc | Cung lớn |
104 | Maximum | Giá trị cực đại |
105 | Midpoint | Trung điểm |
106 | Minimum | Giá trị cực tiểu |
107 | Minor arc | Cung nhỏ |
108 | Minus | Trừ |
109 | Minus | Âm |
110 | Mixed numbers | Hỗn số |
111 | Multiplication | Phép nhân |
112 | Ndex form | Dạng số mũ |
113 | Negative | Âm |
114 | Number pattern | Sơ đồ số |
115 | Numerator | Tử số |
116 | Object | Vật thể |
117 | Obtuse triangle | Tam giác tù |
118 | Odd number | Số lẻ |
119 | Odd number | Số lẻ |
120 | Ordering | Thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự |
121 | Origin | Gốc toạ độ |
122 | Parallel | Song song |
123 | Parallel | Song song |
124 | Parallelogram | Hình bình hành |
125 | Percent | Phần trăm |
126 | Percentage | Phần trăm |
127 | Percentage | Tỉ lệ phần trăm |
128 | Perimeter | Chu vi |
129 | Perimeter | Chu vi |
130 | Plus | Cộng |
131 | Plus | Dương |
132 | Positive | Dương |
133 | Power | Bậc |
134 | Pressure | Áp suất |
135 | Prime number | Số nguyên tố |
136 | Prime number | Số nguyên tố |
137 | Probability | Xác suất |
138 | Probability | Xác suất |
139 | Problem | Bài toán |
140 | Product | Nhân |
141 | Proof | Chứng minh |
142 | Proof | Bằng chứng chứng minh |
143 | Proper fraction | Phân số thực sự |
144 | Pyramid | Hình chóp |
145 | Quadratic equation | Phương trình bậc hai |
146 | Quadrilateral | Tứ giác |
147 | Quotient | Thương số |
148 | Radius | Bán kính |
149 | Radius | Bán kính |
150 | Rate | Hệ số |
151 | Ratio | Tỷ số, tỷ lệ |
152 | Real number | Số thực |
153 | Rectangle | Hình chữ nhật |
154 | Reflection | Phản chiếu, ảnh |
155 | Regular pyramid | Hình chóp đều |
156 | Retardation | Sự giảm tốc, sự hãm |
157 | Rhombus | Hình thoi |
158 | Right angle | Góc vuông |
159 | Right-angled triangle | Tam giác vuông |
160 | Root | Nghiệm của phương trình |
161 | Rounding off | Làm tròn |
162 | Row | Hàng |
163 | Scale | Thang đo |
164 | Scalene triangle | Tam giác thường |
165 | Semicircle | Nửa đường tròn |
166 | Sequence | Chuỗi, dãy số |
167 | Sequence | Dãy, chuỗi |
168 | Significant figures | Chữ số có nghĩa |
169 | Simplified fraction | Phân số tối giản |
170 | Simplify | Đơn giản |
171 | Single fraction | Phân số đơn |
172 | Slant edge | Cạnh bên |
173 | Solution | Lời giải |
174 | Solve | Giải |
175 | Speed | Tốc độ |
176 | Square | Bình phương |
177 | Square root | Căn bình phương |
178 | Square root | Căn bậc hai |
179 | Squared | Bình phương |
180 | Stated | Đươc phát biểu, được trình bày |
181 | Statistics | Thống kê |
182 | Statistics | Thống kê |
183 | Straight line | Đường thẳng |
184 | Subject | Chủ thể, đối tượng |
185 | Subtraction | Phép trừ |
186 | Surd | Biểu thức vô tỷ, số vô tỷ |
187 | Symmetry | Đối xứng |
188 | Tangent | Tiếp tuyến |
189 | Tangent | Tiếp tuyến |
190 | The cosine rule | Quy tắc cos |
191 | The sine rule | Quy tắc sin |
192 | Theorem | Định lý |
193 | Times hoặc multiplied by | Lần |
194 | To add | Cộng |
195 | To calculate | Tính |
196 | To divide | Chia |
197 | To multiply | Nhân |
198 | To subtract hoặc to take away | Trừ |
199 | Top | Đỉnh |
200 | Total | Tổng |
201 | Transformation | Biến đổi |
202 | Trapezium | Hình thang |
203 | Triangle | Tam giác |
204 | Triangular pyramid | Hình chóp tam giác |
205 | Trigonometry | Lượng giác học |
206 | Truncated pyramid | Hình chóp cụt |
207 | Varies as the reciprocal | Nghịch đảo |
208 | Varies directly as | Tỷ lệ thuận |
209 | Velocity | Vận tốc |
210 | Vertex | Đỉnh |
211 | Vertically opposite angle | Góc đối nhau |
212 | Vertices | Các đỉnh |
213 | Volume | Thể tích |
214 | Volume | Thể tích |
215 | Vulgar fraction | Phân số thường |
216 | Width | Chiều rộng |
Các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh
Thuật ngữ toán học tiếng Anh cơ bản thường gặp
Thuật ngữ toán học tiếng Anh nâng cao
Thuật ngữ thi Violympic Toán Tiếng Anh cấp Tiểu học, Trung học cơ sở
Giải nghĩa một số từ tiếng Anh tiêu biểu trong toán học
STT | Từ/cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt (toán học) |
1 | Add | Cộng/ thêm |
2 | Area | Diện tích |
3 | Average | Trung bình |
4 | Block | Khối |
5 | Caculate | Tính |
6 | Consecutive | Liên tiếp |
7 | Difference | Hiệu số |
8 | Digit | Chữ số |
9 | Distinct | Phân biệt/ khác nhau |
10 | Divide | Chia |
11 | Divisible | Có thể chia hết |
12 | Equal | Bằng |
13 | Even | Chẵn |
14 | Exactly | Chính xác |
15 | Express | Diễn tả |
16 | Expression | Biểu thức |
17 | Figure | Hình |
18 | fraction | Phân số, phần |
19 | Greater | Lớn hơn |
20 | Greatest | Lớn nhất |
21 | Half | Một nửa |
22 | Integer | Số nguyên |
23 | Length | Chiều dài |
24 | Missing number | Số còn thiếu |
25 | Multiply | Nhân |
26 | Negative | Âm |
27 | Odd | Lẻ |
28 | Originally | Ban đầu |
29 | Pair | Cặp (số) |
30 | Pattern | Mô hình |
31 | perimeter | Chu vi |
32 | Positive | Dương |
33 | Pound | *đơn vị đo khối lượng* |
34 | Product | Tích số |
35 | Rectangle | Hình chữ nhật |
36 | Result | Kết quả |
37 | Satisfy the condition | Thỏa mãn điều kiện |
38 | Sequence/ following sequence | Dãy/ dãy số sau đây |
39 | shaded | Làm tối, đánh bóng |
40 | Smaller | Nhỏ hơn |
41 | Smallest | Nhỏ nhất |
42 | Square | Hình vuông |
43 | Subtract | Trừ đi |
44 | Sum | Tổng số |
45 | Term | Số hạng |
46 | Total | Tổng số |
47 | Twice | 2 lần |
48 | Value | Giá trị |
49 | Weight | Cân nặng |
50 | Width | Chiều rộng |
Từ vựng Toán tiếng Anh
STT | Từ/ cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt (toán học) |
1 | Equivalent | Tương đương |
2 | ratio | Tỉ lệ |
3 | figure | Hình |
4 | Similar | Giống nhau |
5 | Possible value | Giá trị có thể có |
6 | Repeat | Lặp lại |
7 | Certain number | Số đã cho |
8 | Decrease | Giảm |
9 | Increase | Tăng |
10 | Once | Một lần |
11 | Non-zero number | Số khác 0 |
12 | Minimum | Nhỏ nhất |
13 | Maximum | Lớn nhất |
Từ vựng cho Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4
Ones: Hàng đơn vị Tens: Hàng chục Hundreds: Hàng trăm Thousands: Hàng nghìn Place: Vị trí, hàng Number: Số Digit: Chữ số One-digit number: Số có 1 chữ số Two-digit number: Số có 2 chữ số Compare: So sánh Sequence numbers: Dãy số Natural number: Số tự nhiên Ton: Tấn Kilogram: Ki-lô-gam Second: Giây Minute: Phút Century: Thế kỉ Average: Trung bình cộng Diagram/ Chart: Biểu đồ Addition: Phép tính cộng Add: Cộng, thêm vào Triangle: Hình tam giác Perimeter: Chu vi Area: Diện tích Divisible by …: Chia hết cho … Fraction: Phân số Denominator: Mẫu số | Sum: Tổng Subtraction: Phép tính trừ Subtract: Trừ, bớt đi Difference: Hiệu Multiplication: Phép tính nhân Multiply: Nhân Product: Tích Division: Phép tính chia Divide: Chia Quotient: Thương Angle: Góc Acute angle: Góc nhọn Obtuse angle: Góc tù Right angle: Góc vuông Straight angle: Góc bẹt Line: Đường thẳng Line segment: Đoạn thẳng Perpendicular lines: Đường thẳng vuông góc Parallel lines: Đường thẳng song song Square: Hình vuông Rectangle: Hình chữ nhật Numerator: Tử số Common denominator: Mẫu số chung Rhombus: Hình thoi Parallelogram: Hình bình hành Ratio: Tỉ số |
Phép cộng trừ nhân chia trong Tiếng Anh
1. Addition (phép cộng)
Bài toán cộng [ 8 + 4 = 12] – trong tiếng Anh có nhiều cách nói:
• Eight and four is twelve.
• Eight and four’s twelve
• Eight and four are twelve
• Eight and four makes twelve.
• Eight plus four equals twelve. (Ngôn ngữ toán học)
2. Subtraction (phép trừ)
Bài toán trừ [30 – 7 = 23] – trong tiếng Anh có hai cách nói:
• Seven from thirty is twenty-three.
Xem thêm : Mẫu bản nhận xét đánh giá kết quả tập sự (4 mẫu) Bản báo cáo nhận xét của người hướng dẫn tập sự
• Thirty minus seven equals twenty-three. (ngôn ngữ toán học)
3. Multiplication (phép nhân)
Bài toán nhân [5 x 6 = 30] – trong tiếng Anh có ba cách nói:
• Five sixes are thirty.
• Five times six is/equals thirty
• Five multiplied by six equals thirty. (Ngôn ngữ toán học)
4. Bài toán chia [20 ÷ 4 = 5] – trong tiếng Anh có hai cách nói:
• Four into twenty goes five (times).
• Twenty divided by four is/equals five. (Ngôn ngữ toán học)
Nếu như kết quả của bài toán là số thập phân như trong phép tính: [360 ÷ 50 = 7,2] thì các bạn sẽ nói:
Three hundred and sixty divided by fifty equals seven point two.
Xin các bạn lưu ý tới cách viết dấu chia ở trong tiếng Anh ( ÷ ).
Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5
– Length [leηθ]: Chiều dài
– Height [hait]: Chiều cao
– Width [widθ]: Chiều rộng
– Perimeter [pə’rimitə(r)]: Chu vi
– Angle [‘æηgl]: Góc
– Right angle: Góc vuông
– Line [lain]: Đường
– Straight line: Đường thẳng
– Curve [kə:v]: Đường cong
– Parallel [‘pærəlel]: Song song
– Tangent [‘tændʒənt]: Tiếp tuyến
– Volume [‘vɔlju:m]: Thể tích
– Plus [plʌs]: Dương
– Minus [‘mainəs]: Âm
– Times hoặc multiplied by: Lần
– Squared [skweə]: Bình phương
– Cubed: Mũ ba, lũy thừa ba
– Square root: Căn bình phương
– Equal [‘i:kwəl]: Bằng
– to add: Cộng
– to subtract hoặc to take away: Trừ
– to multiply: Nhân
– to divide: Chia
– to calculate: Tính
– Addition [ə’di∫n]: Phép cộng
– Subtraction [səb’træk∫n]: Phép trừ
– Multiplication [,mʌltipli’kei∫n]: Phép nhân
– Division [di’viʒn]: Phép chia
– Total [‘toutl]: Tổng
– Arithmetic [ə’riθmətik]: Số học
– Algebra [‘ældʒibrə]: Đại số
Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 8
1. value (n): giá trị | 19. cube (n): hình lập phương, hình khối |
2. equation (n): phương trình | 20. coordinate axis (n): trục tọa độ |
3. inequation (n): bất phương trình | 21. speed (n): tốc độ, vận tốc |
4. solution / root (n): nghiệm | 22. average (adj/ n): trung bình |
5. parameter (n): tham số | 23. base (n): cạnh đáy |
6. product (n): tích | 24. pyramid (n): hình chóp |
7. area (n): diện tích | 25. solid (n): hình khối |
8. total surface area (n): diện tích toàn phần | 26. increase (v): tăng lên |
9. prism (n): hình lăng trụ | 27. decrease (v): giảm đi |
10. isosceles (adj): cân Isosceles triangle: tam giác cân Isosceles trapezoid: hình thang cân 11. square root (n): căn bậc hai | 28. distance (n): khoảng cách |
12. altitude (n): đường cao | 29. quotient (n): số thương |
13. polygon (n): đa giác | 30. remainder (n): số dư |
14. interior angle (n): góc trong | 31. perimeter (n): chu vi |
15. intersect (v): cắt nhau | 32. volume (n): thể tích |
16. parallelogram (n): hình bình hành | 33. consecutive (adj): liên tiếp |
17. diagonal (n): đường chéo | 34. numerator (n): tử số |
18. circle (n): đường tròn, hình tròn | 35. denominator (n): mẫu số |
Đăng bởi: thcs Hồng Thái
Chuyên mục: Giáo dục
Bản quyền bài viết thuộc Trường THCS Hồng Thái Hải Phòng. Mọi hành vi sao chép đều là gian lận!
Nguồn chia sẻ: Trường thcs Hồng Thái (thcshongthaiad.edu.vn)
Nguồn: https://thcshongthaiad.edu.vn
Danh mục: Tra Cứu