Tra Cứu

Trạng từ của Happy là gì? Word form của Happy và cách dùng chi tiết

Happy là một tính từ rất quen thuộc và gần gũi với người học tiếng Anh. Vậy bạn đã biết trạng từ của happy là gì và cách sử dụng như thế nào chưa? Bài viết dưới đây của IELTS Vietop sẽ cung cấp đủ kiến thức về các từ loại xung quanh happy kèm ví dụ chi tiết nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!

1. Happy là gì? Cách phát âm và ý nghĩa

Happy là một tính từ trong tiếng Anh.

Happy (a): ​/ˈhæpi/​

Ý nghĩa: Happy: Vui, may mắn, hạnh phúc,…

E.g:

  • A happy smile. Một nụ cười hạnh phúc.
  • She didn’t look very happy yesterday. Hôm qua trông cô ấy không vui mấy.
  • It must be a beautiful and happy place; and I wish to know all about it. (Đó phải là một nơi đẹp đẽ và hạnh phúc; và tôi muốn biết tất cả về nó.)

2. Trạng từ của happy và cách dùng

Trạng từ của happy là happily.

Happily (adv) /ˈhæp.əl.i/ một cách vui sướng, hạnh phúc

Ví dụ câu với happily:

  • He was happily married with two young children.
  • She munched happily on her chocolate bar.
  • Lizzie happily agreed, and the family congratulated Kevin.

3. Tổng hợp word form của happy

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ loại khác của tính từ happy nhé:

Từ loạiTừNghĩaVí dụ

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với happy

4.1. Từ đồng nghĩa với happy

  • Cheerful /ˈtʃɪə.fəl/: Vui mừng, phấn khởi
  • Contented /kənˈten.tɪd/ : Thoả mãn, hài lòng
  • Delighted /dɪˈlaɪ.tɪd/: Vui mừng, thích thú
  • Ecstatic /ɪkˈstæt.ɪk/: Ngây ngất
  • Elated /iˈleɪ.tɪd/: Phấn khởi, hân hoan
  • Glad /ɡlæd /: Vui mừng
  • Joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/: Vui mừng
  • Joyous /ˈdʒɔɪ.əs/: Vui mừng, vui sướng
  • Jubilant /ˈdʒuː.bəl.ənt/: Vui sướng, tưng bừng, hớn hở
  • Merry /ˈmer.i/: Vui vẻ
  • Overjoyed /ˌəʊ.vəˈdʒɔɪd/: Vui mừng không xiết
  • Pleasant /ˈplez.ənt/: Vui vẻ

4.2. Từ trái nghĩa với happy

  • Depressed /dɪˈprest/: Suy sụp
  • Disappointed /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/: Thất vọng
  • Disturbed /dɪˈstɜːbd/: Làm mất yên tĩnh
  • Melancholy /ˈmel.əŋ.kɒl.i/: Sầu muộn
  • Miserable /ˈmɪz.ər.ə.bəl/: Khổ sở
  • Sad /sæd/ : Buồn
  • Sorrowful /ˈsɒr.əʊ.fəl/: Sầu thảm
  • Troubled /ˈtrʌb.əld/: Rắc rối
  • Unhappy /ʌnˈhæp.i/: Không vui, không hạnh phúc
  • Upset /ʌpˈset/: Bực mình
  • Dissatisfied /ˌdɪsˈsæt.ɪs.faɪd/: Không thoả mãn

5. Một số thành ngữ đi kèm với happy

5.1. The happy day

The happy day là 1 idiom, mang nghĩa là sự kết hôn

The happy day (idiom): a marriage

E.g: So when’s the happy day then?

5.2. The happy event

The happy event là 1 idiom, mang nghĩa là sự ra đời của một em bé

The happy event (idiom): the birth of a child

E.g: She still remembers the happy event of her 4 children.

5.3. Happy ever after

Happy ever after là 1 idiom, mang nghĩa là hạnh phúc từ nay đến cuối đời (trong 1 mối quan hệ tình cảm).

The happy event (idiom): happy or happily for the rest of your life, especially in a romantic relationship

E.g: The film ends with the hero and heroine in each other’s arms, but did they live happily ever after?

5.4. Not be a happy camper

Not be a happy camper là 1 idiom, mang nghĩa là không hài lòng, không vui vẻ về chuyện gì

Not be a happy camper (idiom): to be annoyed about a situation

E.g: Her computer crashed an hour ago and she’s lost a morning’s work – she’s not a happy camper at the moment.

Trên đây IELTS Vietop đã giới thiệu với bạn đọc trạng từ của Happy, các từ loại (word form) khác và một số thành ngữ của tính từ Happy. Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm lý thuyết và bài tập về trạng từ mà IELTS Vietop đã tổng hợp nhé! Chúc bạn học tốt!

THCS Hồng Thái

“Đừng xấu hổ khi không biết, chỉ xấu hổ khi không học.” Khuyết Danh
Back to top button