Tra Cứu

Tiến độ tiếng Anh là gì?

Tiến độ tiếng Anh là gì? Tiến độ trong tiếng Anh được gọi là “progress”, có cách đọc phiên âm là /ˈprəʊɡres/.

Tiến độ “progress” là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ sự phát triển hoặc tiến triển của một công việc, dự án, hoặc quá trình nào đó trong khoảng thời gian đã định. Nó thường được sử dụng để đo lường mức độ hoàn thành của các công việc hoặc nhiệm vụ trong một thời gian cụ thể, và để theo dõi sự tiến bộ và đảm bảo rằng mọi việc diễn ra đúng theo kế hoạch.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “tiến độ” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Trình độ – advancement
  • Phát triển – development
  • Tiến trình – course
  • Phô diễn – display
  • Tiến hành – execution
  • Diễn biến – unfolding
  • Thăng tiến – advancement
  • Cải thiện – improvement
  • Nâng cấp – upgrade
  • Tiến bộ – headway
  • Trạng thái tiến triển – state of advancement

Các mẫu câu có từ “progress” với nghĩa là “tiến độ” và dịch sang tiếng Việt

  • Our team is closely monitoring the progress of the project to ensure it stays on track. (Chúng tôi đang theo dõi chặt chẽ tiến độ dự án để đảm bảo nó diễn ra đúng kế hoạch.)
  • The progress of the construction has been steady, and we’re expecting to complete it on time. (Tiến độ xây dựng đã được duy trì ổn định và chúng tôi dự kiến sẽ hoàn thành đúng hẹn.)
  • She’s making great progress in her language studies and can now hold basic conversations. (Cô ấy đang tiến bộ tốt trong việc học ngôn ngữ và hiện đã có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện cơ bản.)
  • Despite initial setbacks, the team managed to make significant progress in solving the complex problem. (Mặc dù gặp khó khăn ban đầu, nhóm đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc giải quyết vấn đề phức tạp.)
  • The progress of technology over the past decade has revolutionized the way we communicate and work. (Tiến bộ của công nghệ trong thập kỷ qua đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp và làm việc.)
  • Regular assessments help us gauge the progress of our students and identify areas needing improvement. (Các đánh giá thường xuyên giúp chúng ta định lượng tiến trình học tập của học sinh và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.)
  • The research project is making significant progress, with promising results in early experiments. (Dự án nghiên cứu đang tiến triển quan trọng, với kết quả đầy hứa hẹn trong các thử nghiệm ban đầu.)
  • The company’s progress towards its sustainability goals is being tracked and reported regularly. (Tiến độ của công ty đối với mục tiêu bền vững đang được theo dõi và báo cáo thường xuyên.)
  • We need to adjust our strategy based on the progress of the market and changing customer preferences. (Chúng ta cần điều chỉnh chiến lược dựa trên tiến trình của thị trường và sự thay đổi trong sở thích của khách hàng.)
  • The progress of medical research has led to breakthroughs in treating previously incurable diseases. (Tiến bộ của nghiên cứu y học đã dẫn đến những bước đột phá trong việc điều trị những bệnh trước đây không thể chữa khỏi.)

THCS Hồng Thái

“Đừng xấu hổ khi không biết, chỉ xấu hổ khi không học.” Khuyết Danh
Back to top button